Trang web này sử dụng cookie. Tiếp tục sử dụng trình duyệt trang web tức là bạn đã đồng ý việc chúng tôi sử dụng cookie, bạn cũng có thể tự quản lý các tùy chọn khác.
Màn hình gaming Esports ZOWIE Fast TN 540Hz DyAc™ 2 | XL2586X
- 540Hz Refresh Rate; Tấm nền Fast TN
- Công nghệ DyAc™ 2 mới
- Chế độ Game tự động với Cài đặt chia sẻ - XL Setting to Share™
- Khả năng điều chỉnh độ cao mới được hỗ trợ bởi thiết kế vòng bi công nghiệp.
- Black eQualizer; Color Vibrance; S Switch; Tấm chắn màn hình
So với tấm nền IPS thông thường, tấm nền Fast TN cung cấp đường viền rõ ràng hơn và sắc nét hơn của tổng thể hình ảnh chuyển động, giúp bạn tập trung và ít bị phân tâm hơn bởi dư ảnh không mong muốn của các chuyển động trong trò chơi.
Tấm nền Fast TN mới ứng dụng thiết kế dẫn điện nhanh hơn, nâng cao độ nhạy của tinh thể lỏng và giảm hiện tượng dư ảnh một cách hiệu quả hơn.
XL2586X sử dụng lớp phủ màu sắc mới sống động và cải thiện hiệu suất màu sắc lên đến 35%. Công nghệ này tăng cường khả năng phân tách mục tiêu đối phương với nền; đồng thời cải thiện hiện tượng phai màu trên tấm nền TN thông thường.
Ánh sáng trắng chói mắt mờ đi nhanh hơn so với công nghệ tấm nền IPS, mang lại ưu thế cho người chơi khi có khả năng nhìn thấy đường nét của đối thủ sớm hơn.
Tự động chuyển đổi chế độ màu dựa trên từng nội dung màn hình, hạn chế những rắc rối khi điều chỉnh cài đặt và nâng cao trải nghiệm chơi game không cần chuyển đổi.
Bạn cần Windows 11 đã được cập nhật lên phiên bản mới nhất. Các phiên bản phát hành trước ngày 1 tháng 11 năm 2023 sẽ không tương thích với 540Hz (giới hạn ở mức tối đa 500Hz).
A-2: Card đồ họa
Bạn cần tối thiểu dòng NVIDIA RTX 20 với trình điều khiển card đồ họa mới nhất để hỗ trợ 540Hz. Hiện tại AMD chưa công bố hỗ trợ 540Hz, vì vậy bạn nên theo dõi thêm thông tin từ nhà sản xuất card đồ họa của mình.
A-3: Cấu hình khuyến nghị
Đối với Card đồ họa, chúng tôi đề xuất dòng NVIDIA RTX 40 hoặc AMD RX7000. Đối với CPU, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng Intel thế hệ 14 hoặc AMD Ryzen 7000 (hoặc mới hơn).
Lưu ý: Nếu có bất kì câu hỏi nào liên quan đến tính tương thích và khả năng của GPU dành cho 540Hz, vui lòng liên hệ nhà sản xuất Card đồ họa của bạn.
Đặc điểm kỹ thuật
Kích cỡ LCD (inch) | 24.1" |
---|---|
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải tối đa (PC/Laptop) | 1920 x 1080 at 540Hz (HDMI 2.1, DP 1.4) |
Độ phân giải tối đa (Console) | 1920 x 1080 at 120Hz for PS5 / Xbox series X/S (HDMI2.1) |
Tốc độ phản hồi | 540Hz |
Diện tích hiển thị (mm) | 535.68 x 298.08 |
Pixel pitch (mm) | 0.28 |
Độ sáng (cd/㎡) | 320 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tấm nền | TN |
Fast liquid crystal | Yes |
Kích thước (HxWxD mm) | 517(Highest)/ 362(Lowest) x 576 x 209 |
---|---|
Trọng lượng không bao bì (kg) | 5.8 |
Tổng trọng lượng (kg) | 9.7 |
Chân treo tường 100x100 mm | V |
---|---|
Xoay (Trái/Phải, °) | 45 / 45 |
Độ nghiêng (°) | -5~35 |
Điều chỉnh chiều cao (mm) | 155 |
Dynamic Accuracy | V (DyAc™ 2) |
---|---|
XL Setting to Share™ - Chia sẻ cài đặt | V (with Auto game mode) |
Tấm chắn | V |
S Switch | V |
Black eQualizer | V |
Color Vibrance | V |
Ánh sáng xanh thấp | V |
Chống nhấp nháy | V (DyAc™2 off) |
K Locker | V |
Variable Refresh Rate | V (DyAc™2 off) |