Màn hình gaming Esports ZOWIE New Fast TN 400Hz DyAc 2 | XL2566X+

{{item}}

{{item.title}}

{{item.description}}

{{magento.price}}
Pre-order will be available to ship starting {{magento.releaseDate|date}}

Find online

  • {{magento.currency}} {{item.price}}
Màn hình gaming eSports XL2566X+

Độ rõ nét chuyển động tốt nhất – Lựa chọn hàng đầu cho các giải đấu FPS toàn cầu.

Chuyển động rõ nét
Tấm nền Fast TN mới từ ZOWIE

So với tấm nền OLED thông thường, tấm nền Fast TN cung cấp đường viền rõ ràng và sắc nét hơn cho toàn bộ hình ảnh chuyển động, giúp bạn tập trung và ít bị phân tâm hơn bởi dư ảnh không mong muốn của các chuyển động trong trò chơi.

  • CS2
  • Valorant
Hình ảnh sắc nét và rõ ràng nhất

Ở độ phân giải thường được các game thủ chuyên nghiệp sử dụng (1280x960 cho CS2 và 1920x1080 cho VALORANT), tấm nền Fast TN với độ phân giải FHD gốc mang lại hình ảnh sắc nét hơn nhờ cách sắp xếp điểm ảnh khác nhau, giúp dễ dàng xác định đường viền của kẻ thù.

  • CS2
  • Valorant

Tấm nền mới phát triển áp dụng thiết kế dẫn điện nhanh hơn, nâng cao độ nhạy của tinh thể lỏng và giảm hiện tượng dư ảnh một cách hiệu quả hơn.

Target Identification
DyAc™2

Thông qua thiết kế tấm nền độc quyền của ZOWIE, DyAc™2 mang lại độ rõ nét chuyển động tốt nhất và trải nghiệm hình ảnh tổng thể xuất sắc hơn.

  • CS2
  • Valorant
Thiết kế đèn nền kép mới

Với công nghệ đèn nền kép, DyAc 2 nâng cao hiệu suất giảm nhòe trong khi vẫn cung cấp ánh sáng dịu nhẹ, giúp mắt dễ dàng thích nghi hơn.

  • CS2
  • Valorant
Xác định mục tiêu
Hiệu suất màu sắc vượt trội

XL2566X+ đã được thiết kế lại một cách tỉ mỉ để cải thiện hiệu suất màu sắc, mang đến hình ảnh sống động hơn và độ rõ nét cao hơn trong việc nhận diện kẻ thù.

Tấm nền TN thông thường
Tấm nền TN mới
Hồi phục nhanh hơn trong hiệu ứng Flash Bang (chói mắt)

Ánh sáng trắng chói mắt mờ đi nhanh hơn so với công nghệ tấm nền IPS, mang lại ưu thế cho người chơi khi có khả năng nhìn thấy đường nét của đối thủ sớm hơn.

Chế độ Auto Game mới tự động điều chỉnh các chế độ màu

Tự động chuyển đổi chế độ màu dựa trên nội dung màn hình, giúp tiết kiệm thời gian điều chỉnh cài đặt và nâng cao trải nghiệm chơi game liền mạch không cần chuyển đổi.

Thiết kế eSports

Chân đế màn hình mới phối hợp với vòng bi công nghiệp trong cơ chế điều chỉnh độ cao, cho phép bạn điều chỉnh độ cao màn hình tùy thích một cách dễ dàng và mượt mà hơn.

Cấp độ công nghiệp
Điều chỉnh độ cao
Định vị chính xác đến
Độ cao mong muốn
Q&A
Q: Máy tính của tôi cần đạt yêu cầu gì để chạy ở tần số 400Hz?
A-1: Sử dụng DisplayPort và cáp DP đi kèm

Kết nối DisplayPort (1.4) trên PC của bạn, vì cổng DP có băng thông đủ để hỗ trợ tần số quét 400Hz. Cổng HDMI (2.0) chỉ hỗ trợ tối đa 240Hz. Chúng tôi khuyến nghị bạn sử dụng cáp DP đi kèm trong hộp (đã được chúng tôi kiểm tra) để tránh bất kỳ vấn đề tương thích nào có thể xảy ra.

A-2: Cấu hình khuyến nghị

Đối với Card đồ họa, chúng tôi đề xuất NVIDIA RTX 30 series hoặc AMD RX 6000 series. Đối với CPU, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng Intel thế hệ 13, AMD Ryzen 5000 series hoặc mới hơn.
Lưu ý: Nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến tính tương thích và khả năng của GPU đối với 400Hz, vui lòng liên hệ với nhà sản xuất Card đồ họa của bạn.

Đặc điểm kỹ thuật

{{$screen.breakpoint}}

Hiển thị

Kích cỡ LCD (inch) 24.1"
Tỷ lệ khung hình 16:9
Độ phân giải tối đa (PC/Laptop) 1920 x 1080 at 400Hz (HDMI 2.0, DP 1.4)‎‎‎‎
Độ phân giải tối đa (Console) 1920 x 1080 at 120Hz for PS5 / Xbox series X/S (HDMI 2.0)
Tốc độ phản hồi 400Hz
Diện tích hiển thị (mm) 535.68 x 298.08
Pixel pitch (mm) 0.28
Độ sáng (cd/㎡)‎ 320
Độ tương phản 1000:1
Tấm nền TN
Fast liquid crystal Yes
Kết nối Input/Output HDMI 2.0 x3 / DP 1.4 / headphone jack
Dòng điện cung ứng Built-in
Đánh giá Voltage 100-240V
Công suất tiêu thụ (On mode)‎ <65W
Kích thước (HxWxD mm)‎ 517(Highest)/ 362(Lowest) x 576 x 209
Trọng lượng không bao bì (kg)‎ 5.8
Tổng trọng lượng (kg) 9.7
Chân treo tường 100x100 mm‎ V
Xoay (Trái/Phải, °‎)‎ 45 / 45
Độ nghiêng (°)‎ -5~35
Điều chỉnh chiều cao (mm) 155
Dynamic Accuracy V (DyAc 2)
XL Setting to Share™ - Chia sẻ cài đặt V (with Auto game mode)
Tấm chắn V
S Switch‎ V
Black eQualizer V
Color Vibrance‎ V
Ánh sáng xanh thấp V
Chống nhấp nháy V (DyAc 2 off)
K Locker‎ V
Variable Refresh Rate V (DyAc 2 off)
S Switch V (5-way)
Tấm chắn V
Cáp video DP 1.4 (1.8m) / HDMI 2.0 (1.8m)
Cáp nguồn V (1.8m)

Hiển thị

Kích cỡ LCD (inch)
24.1"
16:9
1920 x 1080 at 400Hz (HDMI 2.0, DP 1.4)‎‎‎‎
1920 x 1080 at 120Hz for PS5 / Xbox series X/S (HDMI 2.0)
400Hz
535.68 x 298.08
0.28
320
1000:1
TN
Yes
Kết nối Input/Output
HDMI 2.0 x3 / DP 1.4 / headphone jack
Dòng điện cung ứng
Built-in
100-240V
<65W
Kích thước (HxWxD mm)‎
517(Highest)/ 362(Lowest) x 576 x 209
5.8
9.7
Chân treo tường 100x100 mm‎
V
45 / 45
-5~35
155
Dynamic Accuracy
V (DyAc 2)
V (with Auto game mode)
V
V
V
V
V
V (DyAc 2 off)
V
V (DyAc 2 off)
S Switch
V (5-way)
V
DP 1.4 (1.8m) / HDMI 2.0 (1.8m)
V (1.8m)
An item has been added to your shopping cart.Check out The requested quantity is not available. The requested qty exceeds the maximum qty allowed in shopping cart. Product that you are trying to add is not available.