Màn hình gaming Esports ZOWIE Fast TN 240Hz DyAc™ 2 | XL2546X

{{item}}

{{item.title}}

{{item.description}}

{{magento.price}}
Pre-order will be available to ship starting {{magento.releaseDate|date}}

Find online

  • {{magento.currency}} {{item.price}}
XL2546X
Màn hình gaming Esports
Thiết kế hoàn toàn mới / Tấm nền Fast TN 240Hz / DyAc™ 2 mượt mà hơn
Chuyển động rõ nét
Tấm nền Fast TN mới

So với tấm nền IPS thông thường, tấm nền Fast TN cung cấp đường viền rõ ràng hơn và sắc nét hơn của tổng thể hình ảnh chuyển động, giúp bạn tập trung và ít bị phân tâm hơn bởi dư ảnh không mong muốn của các chuyển động trong trò chơi.

  • CS2
  • VALORANT
Giảm thiểu bắn nhầm, Giảm thiểu phân tâm

Tấm nền Fast TN được tinh chỉnh mới giúp giảm hiện tượng bắn trượt một cách hiệu quả do tinh thể lỏng hoạt động quá mức trong một số trường hợp nhất định so với tấm nền thông thường.

Công nghệ DyAc™2

Thông qua thiết kế tấm nền độc quyền của ZOWIE, DyAc™2 mang lại độ rõ nét chuyển động tốt nhất và trải nghiệm hình ảnh tổng thể xuất sắc hơn.

  • CS2
  • VALORANT
Thiết kế đèn nền kép mới

Với công nghệ đèn nền kép, DyAc™ 2 nâng cao hiệu suất giảm bóng mờ trong khi vẫn cung cấp ánh sáng dịu, tạo điều kiện để mắt thích nghi.

  • CS2
  • VALORANT
Nhận diện kẻ địch
Hồi phục nhanh hơn trong hiệu ứng Flash Bang (chói mắt)

Ánh sáng trắng chói mắt mờ đi nhanh hơn so với công nghệ tấm nền IPS, mang lại ưu thế cho người chơi khi có khả năng nhìn thấy đường nét của đối thủ sớm hơn.

XL Setting to Share™ mới - Chế độ Auto Game

Tự động chuyển đổi chế độ màu dựa trên từng nội dung màn hình, hạn chế những rắc rối khi điều chỉnh cài đặt và nâng cao trải nghiệm chơi game không cần chuyển đổi.

Thiết kế eSports

Chân đế màn hình mới phối hợp với vòng bi công nghiệp trong cơ chế điều chỉnh độ cao, cho phép bạn điều chỉnh độ cao màn hình tùy thích một cách dễ dàng và mượt mà hơn.

Cấp độ công nghiệp
Điều chỉnh độ cao
Định vị chính xác đến
Độ cao mong muốn

Specifications

{{$screen.breakpoint}}

Hiển thị

Kích cỡ LCD (inch) 24.5"
Tỷ lệ khung hình 16:9
Độ phân giải tối đa (PC/Laptop) 1920 x 1080 at 240Hz (HDMI 2.0, DP1.2)
Độ phân giải tối đa (Console) 1920 x 1080 at 120Hz for PS5/ Xbox series X/S (HDMI2.0)
Tốc độ phản hồi 240Hz
Diện tích hiển thị (mm) 543.744 x 302.616
Pixel pitch (mm) 0.28
Độ sáng (cd/㎡)‎ 320
Độ tương phản 1000:1
Tấm nền TN
Fast liquid crystal Yes
Kết nối Input/Output HDMI 2.0 x2 / DP 1.2 / headphone jack
Dòng điện cung ứng Built-in
Đánh giá Voltage 100-240V
Công suất tiêu thụ (On mode)‎ <45W
Kích thước (HxWxD mm)‎ 517(Highest)/ 362(Lowest) x 576 x 209
Trọng lượng không bao bì (kg)‎ 6.1
Tổng trọng lượng (kg) 10.0
Chân treo tường 100x100 mm‎ V
Trục xoay 90°‎ V
Xoay (Trái/Phải, °‎)‎ 45 / 45
Độ nghiêng (°)‎ -5~35
Điều chỉnh chiều cao (mm) 155
Dynamic Accuracy V (DyAc™2)
XL Setting to Share™ - Chia sẻ cài đặt V (with Auto Game Mode)
Tấm chắn V
S Switch‎ V
Black eQualizer V
Color Vibrance‎ V
Ánh sáng xanh thấp V
Chống nhấp nháy V (DyAc™2 off)
K Locker‎ V
Variable Refresh Rate V (DyAc™2 off)
S Switch V (5-way)
Tấm chắn V
Cáp video DP 1.2 (1.8m) / HDMI 2.0 (1.8m)
Cáp nguồn V (1.8m)

Hiển thị

Kích cỡ LCD (inch)
24.5"
16:9
1920 x 1080 at 240Hz (HDMI 2.0, DP1.2)
1920 x 1080 at 120Hz for PS5/ Xbox series X/S (HDMI2.0)
240Hz
543.744 x 302.616
0.28
320
1000:1
TN
Yes
Kết nối Input/Output
HDMI 2.0 x2 / DP 1.2 / headphone jack
Dòng điện cung ứng
Built-in
100-240V
<45W
Kích thước (HxWxD mm)‎
517(Highest)/ 362(Lowest) x 576 x 209
6.1
10.0
Chân treo tường 100x100 mm‎
V
V
45 / 45
-5~35
155
Dynamic Accuracy
V (DyAc™2)
V (with Auto Game Mode)
V
V
V
V
V
V (DyAc™2 off)
V
V (DyAc™2 off)
S Switch
V (5-way)
V
DP 1.2 (1.8m) / HDMI 2.0 (1.8m)
V (1.8m)
An item has been added to your shopping cart.Check out The requested quantity is not available. The requested qty exceeds the maximum qty allowed in shopping cart. Product that you are trying to add is not available.