Trang web này sử dụng cookie. Tiếp tục sử dụng trình duyệt trang web tức là bạn đã đồng ý việc chúng tôi sử dụng cookie, bạn cũng có thể tự quản lý các tùy chọn khác.
Màn hình gaming Esports ZOWIE New Fast TN 280Hz DyAc 2 | XL2546X+
- 280Hz Refresh Rate; Tấm nền New Fast TN
- Công nghệ DyAc 2 mới
- Chế độ Game tự động với Cài đặt chia sẻ - XL Setting to Share™
- Khả năng điều chỉnh độ cao mới được hỗ trợ bởi thiết kế vòng bi công nghiệp
- Black eQualizer; Color Vibrance; S Switch; Tấm chắn màn hình
So với tấm nền OLED thông thường, tấm nền Fast TN cung cấp đường viền rõ ràng và sắc nét hơn cho toàn bộ hình ảnh chuyển động, giúp bạn tập trung và ít bị phân tâm hơn bởi dư ảnh không mong muốn của các chuyển động trong trò chơi.
Tấm nền mới phát triển áp dụng thiết kế dẫn điện nhanh hơn, nâng cao độ nhạy của tinh thể lỏng và giảm hiện tượng dư ảnh một cách hiệu quả hơn.
Thông qua thiết kế tấm nền độc quyền của ZOWIE, DyAc/DyAc⁺/DyAc 2 cung cấp độ rõ nét chuyển động tốt nhất cùng với trải nghiệm hình ảnh tổng thể xuất sắc hơn.
Với công nghệ đèn nền kép, DyAc 2 nâng cao hiệu suất giảm nhòe trong khi vẫn cung cấp ánh sáng dịu nhẹ, giúp cho đôi mắt dễ dàng thích nghi hơn.
XL2546X+ đã được thiết kế lại một cách tỉ mỉ để cải thiện hiệu suất màu sắc, mang đến hình ảnh sống động hơn và độ rõ nét cao hơn trong việc nhận diện kẻ thù.
Ánh sáng trắng chói mắt mờ đi nhanh hơn so với công nghệ tấm nền IPS, mang lại ưu thế cho người chơi khi có khả năng nhìn thấy đường nét của đối thủ sớm hơn.
Tự động chuyển đổi chế độ màu dựa trên nội dung màn hình, giúp tiết kiệm thời gian điều chỉnh cài đặt và nâng cao trải nghiệm chơi game liền mạch không cần chuyển đổi.
Đặc điểm kỹ thuật
Kích cỡ LCD (inch) | 24.1" |
---|---|
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải tối đa (PC/Laptop) | 1920 x 1080 at 280Hz (HDMI 2.0, DP 1.2) |
Độ phân giải tối đa (Console) | 1920 x 1080 at 120Hz for PS5 / Xbox series X/S (HDMI 2.0) |
Tốc độ phản hồi | 280Hz |
Diện tích hiển thị (mm) | 535.68 x 298.08 |
Pixel pitch (mm) | 0.28 |
Độ sáng (cd/㎡) | 320 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tấm nền | TN |
Fast liquid crystal | Có |
Dòng điện cung ứng | Tích hợp sẵn |
---|---|
Đánh giá Voltage | 100-240V |
Công suất tiêu thụ (On mode) | <65W |
Kích thước (HxWxD mm) | 517(Highest)/ 362(Lowest) x 576 x 209 |
---|---|
Trọng lượng không bao bì (kg) | 5.8 |
Tổng trọng lượng (kg) | 11.5 |
Chân treo tường 100x100 mm | V |
---|---|
Xoay (Trái/Phải, °) | 45 / 45 |
Độ nghiêng (°) | -5~35 |
Điều chỉnh chiều cao (mm) | 155 |
Dynamic Accuracy | V (DyAc 2) |
---|---|
XL Setting to Share™ - Chia sẻ cài đặt | V (with Auto Game Mode) |
Tấm chắn | V |
S Switch | V |
Black eQualizer | V |
Color Vibrance | V |
Ánh sáng xanh thấp | V |
Chống nhấp nháy | V (DyAc 2 off) |
K Locker | V |
Variable Refresh Rate | V (DyAc 2 off) |