Màn hình gaming Esports ZOWIE New Fast TN 600Hz DyAc 2 | XL2586X+

{{item}}

{{item.title}}

{{item.description}}

{{magento.price}}
Pre-order will be available to ship starting {{magento.releaseDate|date}}

Find online

  • {{magento.currency}} {{item.price}}

Màn hình gaming Esports XL2586X+

Độ rõ nét chuyển động tốt nhất – Lựa chọn hàng đầu cho các giải đấu FPS toàn cầu.

Chuyển động rõ nét

Thiết kế dành riêng cho game thủ FPS — Tối ưu hóa cho các trò chơi FPS

Mang lại độ rõ nét chuyển động tốt nhất cho game thủ FPS

So với các loại tấm nền khác, tấm nền Fast TN kết hợp với công nghệ DyAc mang lại đường viền rõ ràng và sắc nét hơn cho toàn bộ hình ảnh chuyển động, giúp bạn tập trung và ít bị phân tâm hơn bởi dư ảnh không mong muốn của các chuyển động trong trò chơi.

  • CS2
  • Valorant

Hình ảnh sắc nét và rõ ràng nhất

Ở các độ phân giải thường được các tuyển thủ chuyên nghiệp sử dụng (1280x960 cho CS2 và 1920x1080 cho VALORANT), tấm nền Fast TN với độ phân giải FHD gốc mang lại độ sắc nét hình ảnh tốt hơn nhờ vào cách sắp xếp điểm ảnh khác biệt, giúp dễ dàng nhận diện đường viền của kẻ địch.

  • CS2
  • Valorant
Hình ảnh sắc nét và rõ ràng nhất
Hình ảnh sắc nét và rõ ràng nhất

Tấm nền Fast TN cải tiến dành cho Esports

Giảm hiện tượng dư ảnh với tấm nền Fast TN cải tiến mới

Tấm nền mới phát triển áp dụng thiết kế dẫn điện nhanh hơn, nâng cao độ nhạy của tinh thể lỏng và giảm hiện tượng dư ảnh một cách hiệu quả hơn.

Công nghệ chính xác chuyển động mới nhất
(DyAc 2)

Độ rõ nét chuyển động hàng đầu cho game FPS

Thông qua thiết kế tấm nền độc quyền của ZOWIE, DyAc/DyAc⁺/DyAc 2 cung cấp độ rõ nét chuyển động tốt nhất cùng với trải nghiệm hình ảnh tổng thể xuất sắc hơn.

  • CS2
  • Valorant
Thiết kế đèn nền kép mới

Với công nghệ đèn nền kép, DyAc 2 nâng cao hiệu suất giảm nhòe trong khi vẫn cung cấp ánh sáng dịu nhẹ, giúp cho đôi mắt dễ dàng thích nghi hơn.

  • CS2
  • Valorant
Xác định mục tiêu
Lớp phủ màu sắc sống động

XL2586X+ sử dụng lớp phủ màu sắc mới sống động và cải thiện hiệu suất màu sắc lên đến 35%. Công nghệ này tăng cường khả năng phân tách mục tiêu đối phương với nền; đồng thời cải thiện hiện tượng phai màu trên tấm nền TN thông thường.

Tấm nền TN thông thường
Lớp phủ màu sắc sống động
Tấm nền TN mới
Lớp phủ màu sắc sống động
XL Setting to Share™ mới - Chế độ Auto Game

Tự động chuyển đổi chế độ màu dựa trên từng nội dung màn hình, hạn chế những rắc rối khi điều chỉnh cài đặt và nâng cao trải nghiệm chơi game không cần chuyển đổi.

Thiết kế eSports

Chân đế màn hình mới phối hợp với vòng bi công nghiệp trong cơ chế điều chỉnh độ cao, cho phép bạn điều chỉnh độ cao màn hình tùy thích một cách dễ dàng và mượt mà hơn.

Cấp độ công nghiệp
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh độ cao cấp độ công nghiệp
Định vị chính xác đến
Độ cao mong muốn
Q&A
Q: Máy tính của tôi cần đạt yêu cầu gì để chạy ở tần số 600Hz?
A-1: Hệ điều hành

Bạn cần sử dụng Windows 11 và cập nhật lên phiên bản mới nhất. Các phiên bản phát hành trước ngày 1 tháng 11 năm 2023 sẽ không tương thích với tần số quét 600Hz (giới hạn tối đa ở 500Hz).

A-2: Cấu hình khuyến nghị:

Đối với Card đồ họa, chúng tôi đề xuất dòng NVIDIA RTX 40 hoặc AMD RX7000. Đối với CPU, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng Intel thế hệ 14 hoặc AMD Ryzen 7000 (hoặc mới hơn).

Lưu ý: Nếu có bất kì câu hỏi nào liên quan đến tính tương thích và khả năng của GPU dành cho 600Hz, vui lòng liên hệ nhà sản xuất Card đồ họa của bạn.

Đặc điểm kỹ thuật

{{$screen.breakpoint}}

Hiển thị

Kích cỡ LCD (inch) 24.1"
Tỷ lệ khung hình 16:9
Độ phân giải tối đa (PC/Laptop) 1920 x 1080 at 600Hz (HDMI 2.1, DP 1.4)‎‎‎‎
Độ phân giải tối đa (Console) 1920 x 1080 at 120Hz for PS5 / Xbox series X/S (HDMI2.1)
Tốc độ phản hồi 600Hz
Diện tích hiển thị (mm) 535.68 x 298.08
Pixel pitch (mm) 0.28
Độ sáng (cd/㎡)‎ 320
Độ tương phản 1000:1
Tấm nền TN
Fast liquid crystal Yes
Kết nối Input/Output HDMI 2.1 x3/ DP 1.4/ headphone jack
Dòng điện cung ứng Built-in
Đánh giá Voltage 100-240V
Công suất tiêu thụ (On mode)‎ <65W
Kích thước (HxWxD mm)‎ 517(Highest)/ 362(Lowest) x 576 x 209
Trọng lượng không bao bì (kg)‎ 5.9
Tổng trọng lượng (kg) 11.6
Chân treo tường 100x100 mm‎ V
Xoay (Trái/Phải, °‎)‎ 45 / 45
Độ nghiêng (°)‎ -5~35
Điều chỉnh chiều cao (mm) 155
Dynamic Accuracy V (DyAc 2)
XL Setting to Share™ - Chia sẻ cài đặt V (with Auto game mode)
Tấm chắn V
S Switch‎ V
Black eQualizer V
Color Vibrance‎ V
Ánh sáng xanh thấp V
Chống nhấp nháy V (DyAc 2 off)
K Locker‎ V
Variable Refresh Rate V (DyAc 2 off)
S Switch V (5-way)
Tấm chắn V
Cáp video DP 1.2 (1.8m) / HDMI 2.0 (1.8m)
Cáp nguồn V (1.8m)

Hiển thị

Kích cỡ LCD (inch)
24.1"
16:9
1920 x 1080 at 600Hz (HDMI 2.1, DP 1.4)‎‎‎‎
1920 x 1080 at 120Hz for PS5 / Xbox series X/S (HDMI2.1)
600Hz
535.68 x 298.08
0.28
320
1000:1
TN
Yes
Kết nối Input/Output
HDMI 2.1 x3/ DP 1.4/ headphone jack
Dòng điện cung ứng
Built-in
100-240V
<65W
Kích thước (HxWxD mm)‎
517(Highest)/ 362(Lowest) x 576 x 209
5.9
11.6
Chân treo tường 100x100 mm‎
V
45 / 45
-5~35
155
Dynamic Accuracy
V (DyAc 2)
V (with Auto game mode)
V
V
V
V
V
V (DyAc 2 off)
V
V (DyAc 2 off)
S Switch
V (5-way)
V
DP 1.2 (1.8m) / HDMI 2.0 (1.8m)
V (1.8m)
An item has been added to your shopping cart.Check out The requested quantity is not available. The requested qty exceeds the maximum qty allowed in shopping cart. Product that you are trying to add is not available.