Trang web này sử dụng cookie. Tiếp tục sử dụng trình duyệt trang web tức là bạn đã đồng ý việc chúng tôi sử dụng cookie, bạn cũng có thể tự quản lý các tùy chọn khác.
ZOWIE XL2540X+ - Màn hình gaming Fast TN 280Hz mới dành cho Esport
- Tần số quét 280Hz; Tấm nền Fast TN mới
- Chế độ Auto Game thông qua XL Setting to Share™
- Thiết kế điều chỉnh độ cao mới sử dụng vòng bi tiêu chuẩn công nghiệp
- Black eQualizer; Color Vibrance; S Switch; Tấm che chống chói (Shielding Hood)
{{shipping.failed}}
{{shipping.description}}
Pincode is temporarily unavailable for deliveryChecking...
Available at {{shipping.code}} change
{{shipping.prefix}} {{shipping.message}} {{shipping.suffix}}
Sắc nét và rõ ràng hơn IPS
So với tấm nền IPS thông thường, Fast TN mang đến đường nét chuyển động tổng thể rõ ràng và sắc nét hơn, giúp bạn tập trung tốt hơn và giảm sự phân tâm do hình bóng mờ từ các chuyển động trong game.
Giảm hiện tượng Overshoot với tấm nền Fast TN mới
Màu trắng gây chói mắt mờ đi nhanh hơn nhiều so với công nghệ tấm nền IPS, giúp người chơi có lợi thế khi nhìn thấy đối thủ sớm hơn.
Phục hồi nhanh hơn sau Flash Bang
Màu trắng gây chói mắt mờ đi nhanh hơn nhiều so với công nghệ tấm nền IPS, mang lại cho người chơi lợi thế khi nhận diện đối thủ sớm hơn.
Hiệu suất màu sắc tốt hơn
XL2540X+ được thiết kế lại tỉ mỉ để nâng cao hiệu suất màu sắc, mang đến màu sắc sống động hơn và độ rõ nét cao hơn khi nhận diện đối thủ.
XL2540X+ được trang bị 1 x DisplayPort 1.2 và 3 x HDMI 2.0. Do khác biệt về thông số kỹ thuật, tần số quét tối đa hỗ trợ như sau: DisplayPort 1.2: Hỗ trợ tối đa 280Hz, bằng tần số quét tối đa của tấm nền. HDMI 2.0: Hỗ trợ tối đa 240Hz.
Specifications
Kích cỡ LCD (inch) | 24.1" |
---|---|
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải tối đa (PC/Laptop) | 1920 x 1080 at 280Hz (DP 1.2) |
Độ phân giải tối đa (Console) | 1920 x 1080 at 120Hz for PS5 / Xbox series X/S (HDMI 2.0) |
Tốc độ phản hồi | 280Hz |
Diện tích hiển thị (mm) | 535.68 x 298.08 |
Pixel pitch (mm) | 0.28 |
Độ sáng (cd/㎡) | 320 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tấm nền | TN |
Fast liquid crystal | Yes |
Kích thước (HxWxD mm) | 517(Highest)/ 362(Lowest) x 576 x 209 |
---|---|
Trọng lượng không bao bì (kg) | 5.8 |
Tổng trọng lượng (kg) | 11.5 |
Chân treo tường 100x100 mm | V |
---|---|
Xoay (Trái/Phải, °) | 45 / 45 |
Độ nghiêng (°) | -5~35 |
Điều chỉnh chiều cao (mm) | 155 |
Dynamic Accuracy | NA |
---|---|
XL Setting to Share™ - Chia sẻ cài đặt | V (with Auto Game Mode) |
Tấm chắn | V |
S Switch | V |
Black eQualizer | V |
Color Vibrance | V |
Ánh sáng xanh thấp | V |
Chống nhấp nháy | V |
K Locker | V |
Variable Refresh Rate | V |